|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rapporter
| [se rapporter] | | tự động từ | | | có liên quan với, có quan hệ với, ăn nhập với | | | Réponse qui ne se rapporte pas à la question | | câu trả lời không ăn nhập với câu hỏi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) có những nét giống với | | | s'en rapporter à quelqu'un | | | tuỳ ai định đoạt | | phản nghĩa Emporter, enlever, renvoyer; garder, taire. Opposer. Confirmer. |
|
|
|
|